Xe nâng điện CPD15/20L1

tải trọng nâng 1.5-2 tấn
400.000.000₫
• Model  CPD15/20L1 
• Tải trọng nâng  1,5/2,0 Tấn 
• Chiều cao nâng  3000 mm ( Max: 6000mm) 
• Động cơ điện  Xoay chiều ( AC ) 
• Điện áp/Dung lượng pin  48V/385Ah/450Ah 
• Pin Lithium-ion  Tuổi thọ cao, sạc nhanh, thời gian sử dụng lâu, không cần bảo dưỡng

Xe nâng điện CPD15L1/CPD20L1 - Pin Lithium-ion

♦ Ngày nay trên toàn thế giới các nghành sản xuất đều hướng tới tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cao nhất, do đó xu hướng chuyển dịch sử dụng xe nâng điện ngày càng cao. Trong công nghệ sản xuất xe nâng điện, Pin Lithium-ion đang là xu thế với nhiều ưu điểm so với bình điện a xít-chì truyền thống

– Tuổi thọ cao: 8 đến 10 năm.

– Sạc nhanh 2,5h cho thời gian sử dụng 6h đến 8h, có thể sạc bất kỳ khi dung lượng bình còn ít hay nhiều.

– Bộ sạc tiêu chuẩn CE.

– Không cần bảo dưỡng định kỳ, không thêm nước cất.

– Không chứa kim loại nặng, không khí thải gây ô nhiễm môi trường.

– Dễ dàng thay Pin dự phòng để hoạt động liên tục.

♦ Xe nâng điện pin Lithium-ion CPD15L1/CPD20L1 đời mới nhất có các ưu điểm sau:

– Thiết kế ngoại quan hiện đại, thân thiện môi trường.

– Động cơ điện lái và động cơ điện cho bơm nâng hạ là xoay chiều (AC): không có tia lửa điện, tổn hao năng lượng thấp nhất khi hoạt động. Thương hiệu động cơ điện sử dụng là KDS (Mỹ) tạo sự tin cậy tuyệt đối cho khách hàng.

– Hệ thống điều khiển thương hiệu ZAPI  (Ý).

– Bơm thủy lực: Simadzu (Nhật).

– Bót lái: Eaton (Mỹ).

– Đầu kết nối điện: AMP.

– Tiêu chuẩn chống nước IP54 giúp xe hoạt động ngoài trời ngay khi trời mưa.

– Khả năng leo dốc được cải thiện với khả năng chống trượt khi xe tiến lùi trên dốc 15° (có tải).

♦ Xe nâng điện pin Lithium EP được sử dụng trong nhiều nghành nghề, môi trường làm việc khác nhau vì vậy xe được lắp thêm các bộ công tác xe nâng theo yêu cầu khách hàng như: giá nâng chui container, dịch giá ngang, tăng chiều cao nâng 6m, bộ gật gù gắn gầu xúc, bộ kẹp giấy, bộ kẹp carton, bộ kẹp bông, bộ kẹp gạch …

  • Số serial
  • Tên
  • Đơn vị quốc tế (mã)
  • + So sánh
  • + So sánh

-Đặc điểm

  • 1.1
  • Nhà sản xuất
  •  
  • EP
  • EP
  • 1.2
  • Model
  •  
  • CPD15L1
  • CPD20L1
  • 1.3
  • Loại động cơ
  •  
  • Điện
  • Điện
  • 1,4
  • Loại hoạt động
  •  
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • 1,5
  • Tải trọng nâng
  • [Q (kg)]
  • 1500
  • 2000
  • 1.6
  • Tâm tải trọng
  • [c (mm)]
  • 500
  • 500
  • 1.9
  • Chiều dài cơ sở
  • [y (mm)]
  • 1470
  • 1470
  • 1.7
  • Lực kéo
  • [F(N)]
  • 10000
  • 10000

-Cân nặng

  • 2.1
  • Tự trọng (bao gồm pin)
  • [Kg]
  • 2640
  • 2950

-Lốp xe, khung gầm

  • 3,1
  • Loại lốp, bánh lái / bánh chịu tải ( bánh dẫn động)
  •  
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • 3.2
  • Kích thước bánh lái (đường kính x chiều rộng)
  •  
  • 5,00-8
  • 5,00-8
  • 3,3
  • Kích thước bánh xe chịu tải (đường kính x chiều rộng)
  •  
  • 18X7-8
  • 18X7-8

-Kích thước

  • 4.2
  • Chiều cao tại vị trí tay lái thấp nhất/cao nhất
  • [H14 (mm)]
  • 2080
  • 2080
  • 4.4
  • Chiều dài xe [L1(mm)]
  • [L2 (mm)]
  • 3270
  • 3270
  • 4.6
  • Chiều rộng tổng thể
  • [s / e / l (mm)]
  • 1080
  • 1080
  • 4.7
  • Kích thước càng nâng
  • [s / e / l (mm)]
  • 40/100/1070
  • 40/100/1070
  • 4,7
  • Chiều cao mái (cabin)
  • [H6 (mm)]
  • 2080
  • 2080
  • 4,8
  • Chiều cao ghế và bục
  • [H7 (mm)]
  • 1050
  • 1050
  • 4.11
  • Lối đi tối thiếu khi nâng pallet 1000 × 1200 chiều ngang
  • [Ast (mm)]
  • 3685
  • 3685
  • 4.13
  • Lối đi tối thiểu khi nâng pallet 800 × 1200 chiều dọc
  • [Ast (mm)]
  • 3885
  • 3885
  • 4.14
  • Bán kính quay
  • [Wa (mm)]
  • 2080
  • 2080
  • 4.2
  • Chiều cao xe tại vị trí giá nâng thấp nhất
  • [H1 (mm)]
  • 2080
  • 2080
  • 4,4
  • Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn
  • [H3 (mm)]
  • 3000
  •  
  • 4,5
  • Chiều cao xe khi giá nâng ở vị trí cao nhất
  • [H4 (mm)]
  • 4028
  • 4028
  • 4.3
  • Chiều cao nâng tự do
  • [H2 (mm)]
  • 105
  • 105
  • 4.1
  • Góc nghiêng khung nâng trước/sau
  • [α / β (°)]
  • 6/11
  • 6/11

-Thông số hiệu suất

  • 5.1
  • Tốc độ di chuyển, đủ tải / không tải
  • [Km / h]
  • 10,5 / 14
  •  
  • 5.3
  • Tốc độ hạ, đủ tải / không tải
  • [m /s]
  • 0,42 / 0,45
  •  
  • 5,8
  • Độ dốc tối đa, đầy tải / không tải
  • [%]
  • 10
  • 10
  • 5,7
  • Khả năng leo dốc, đủ tải / không tải
  • [%]
  • 10
  • 10
  • 5.10.
  • Phanh xe
  •  
  • Thủy lực/ cơ khí
  • Thủy lực/ cơ khí
  • 5.11
  • Phanh đỗ xe
  •  
  • Phanh dây tăm bua
  •  

-Động cơ, đơn vị điện

  • 6.1
  • Động cơ định mức công suất S2 60 phút
  • [kw]
  • 6
  • 6
  • 6.2
  • Động cơ nâng công suất định mức S3 15%
  • [kw]
  • 7.5
  • 7.5
  • 6.4
  • Pin điện áp / dung lượng danh định K5
  • [V / Ah]
  • 48/360
  • 48/360

-Cơ cấu lái / nâng

  • 8.1
  • Cơ cấu lái
  •  
  • Lái tự động
  •  

-Động cơ đốt trong

  • 7.5.
  • Tiêu chuẩn khí thải
  •  
  • euro 3
  • euro 3
  • 7,8
  • Loại hộp số
  •  
  • số tự động gảy điện
  • số tự động gảy điện
  • 7,9
  • Số tiến / lùi
  •  
  • 1/1
  • 1/1

-Thông số khác

  • 10,7
  • Độ ồn
  • [dB (A)]
  • 70
  • 70

Xe nâng điện CPD15L1: Xe nâng điện CPD15L1

Click to download
Scroll  096 298 2328