JX0

Xe điện nâng người
180.000.000₫
• Model  JX0  Pin Lithium-ion 
• Tải trọng nâng  0.3 Tấn 
• Chiều cao nâng  3620 mm 
• Động cơ điện  Một chiều ( DC ) 
• Điện áp/Dung lượng pin  24V/120Ah 
• Pin Lithium-ion  Tuổi thọ cao, sạc nhanh, thời gian sử dụng lâu, không cần bảo dưỡng

Xe nâng người lấy hàng lẻ / Xe nhặt hàng JX0 Oder Picker

 

– Nhỏ gọn, linh hoạt, điều khiển thông minh, xoay sở cực tốt trong không gian hẹp. Cực kỳ chắc chắn khi làm việc trên cao.

– Hệ thống thủy lực - nâng hạ và hệ thống di chuyển - truyền động đạt được sự ổn định và hiệu quả cao.

– Tùy chọn ắc quy Lithium-ion tuổi thọ cao, không lo hỏng hóc, bo mạch kín trang bị công nghệ sạc nhanh ( Sạc 2h, dùng 8h ).


 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT 

 

01. Hiệu suất và độ tin cậy cao.

– Kết cấu thiết kế cường độ mạnh mẽ.

– Bộ phận di chuyển sử dụng dây cáp Robot, bảo đảm độ tin cậy cao.

– Giảm độ ồn và giảm sự cố về hệ thống thủy lực, xi-lanh và đường ống dây tuy ô đã trải qua nhiều lớp thẩm định, kiểm tra đảm bảo một hệ thống thủy lực có độ tin cậy tuyệt đối.

– Thiết kế khung nâng tiêu chuẩn, ứng dụng hàn dầm, đảm bảo cường độ của khung nâng và tổng thể xe, cải thiện tính ổn định khi xe hoạt động trên cao.

 

02. An toàn hơn.

– Hệ thống thủy lực thiết kế chống cháy, nếu ống dẫn dầu bị nổ thì khung nâng cũng không bị rơi ngay, nâng cao tính an toàn;

– Công tắc di chuyển nới lỏng, thực hiện phanh tự động, phanh lùi, vận hành an toàn.

– Chức năng tự động giảm tốc khi vào đường ngoặt, vận hành an toàn hơn;

– Công tắc ngắt điện khẩn cấp, có thể dễ dàng ngắt nguồn điện khi hoạt động ngoài tầm kiểm soát, tránh các sự cố khẩn cấp.

– Chức năng chống trượt giúp xe tránh bị trượt khi mất kiểm soát hoặc khi xe lên dốc.

– Sau khi nâng lên một độ cao nhất định, xe sẽ tự động chuyển sang chế độ vận hành chậm hơn, an toàn hơn.

 

03. Dễ dàng thao tác.

– Bộ phận điều khiển bố trí hợp lý, thiết kế tay cầm theo công nghệ công thái học, các nút chức năng thao tác dễ dàng, thuận tiện.

– Khung nâng điện phụ tiêu chuẩn, thuận tiện khi lên xuống hàng hóa

– Chức năng nâng hạ, di chuyển, dừng êm và ổn định.

– ThĐệm chân dày 20 mm, giảm xóc, hấp thụ năng lượng giúp người vận hành duy trì tư thế thoải mái.

 

04. Bảo trì thuận tiện.

– Pin không cần bảo trì.

– Đồng hồ thôn minh, hiển thị hệ thống tin tức như: lượng điện tiêu thụ, thời gian sử dụng, mã lỗi.

– Thân máy dễ dàng tháo lắp với 2 ốc vít, dễ dàng kiểm tra, bảo trì và thay thế phụ tùng.

– Hệ thống bộ điều khiển tự chẩn đoán, hiển thị mã lỗi thông qua thiết bị cầm tay, giúp khắc phục sự cố dễ dàng hơn.

  • Số serial
  • Tên
  • Đơn vị quốc tế (mã)
  • + So sánh

-Đặc điểm

  • 1.1
  • Nhà sản xuất
  •  
  • Lực trung bình
  • 1.2
  • Model
  •  
  • JX0
  • 1.3
  • Loại động cơ
  •  
  • Điện
  • 1,4
  • Loại hoạt động
  •  
  • Loại đứng
  • 1,5
  • Tải trọng nâng
  • [Q (kg)]
  • Nền tảng hàng hóa phía trước tải 90 bảng tải phía sau tải 110 taxi tải 136
  • 1.9
  • Chiều dài cơ sở
  • [y (mm)]
  • 1095

-Cân nặng

  • 2.1
  • Tự trọng (bao gồm pin)
  • [Kg]
  • 800

-Lốp xe, khung gầm

  • 3,1
  • Loại lốp, bánh lái / bánh chịu tải ( bánh dẫn động)
  •  
  • Polyurethane / cao su
  • 3.2
  • Kích thước bánh lái (đường kính x chiều rộng)
  •  
  • Ф210 × 70
  • 3,3
  • Kích thước bánh xe chịu tải (đường kính x chiều rộng)
  •  
  • Ф250 × 100

-Kích thước

  • 4,8
  • Chiều cao ghế và bục
  • [H7 (mm)]
  • 275
  • 4.19
  • Chiều dài xe
  • [L1 (mm)]
  • 1440
  • 4,21
  • Chiều rộng tổng thể
  • [B1 / b2 (mm)]
  • 750
  • 4,35
  • Bán kính quay
  • [Chờ (mm)]
  • 1260
  • 4.2
  • Chiều cao xe tại vị trí giá nâng thấp nhất
  • [H1 (mm)]
  • 1365
  • 4,4
  • Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn
  • [H3 (mm)]
  • 3620
  • 4,14
  • Chiều cao tới mặt sàn đứng khi nâng cao nhất
  • [H12 (mm)]
  • 3000

-Thông số hiệu suất

  • 5.1
  • Tốc độ di chuyển, đủ tải / không tải
  • [Km / h]
  • [(H: 0-500mm) 6 / 6.5] [(H: 500-1000mm) 3] [(H: 1000-2000mm) 2] [H: 2000-3000mm) 1]
  • 5.3
  • Tốc độ hạ, đủ tải / không tải
  • [m /s]
  • Khung trạm 0,230 / 0,233 sóng mang 0,030 / 0,029
  • 5,8
  • Độ dốc tối đa, đầy tải / không tải
  • [%]
  • 5 8
  • 5.10.
  • Phanh xe
  •  
  • Điện từ

-Động cơ, đơn vị điện

  • 6.1
  • Động cơ định mức công suất S2 60 phút
  • [kw]
  • 0,65
  • 6.2
  • Động cơ nâng công suất định mức S3 15%
  • [kw]
  • 2.2
  • 6.4
  • Pin điện áp / dung lượng danh định K5
  • [V / Ah]
  • 24/120

-Cơ cấu lái / nâng

  • 8.1
  • Cơ cấu lái
  •  
  • DC

-Thông số khác

  • 10,5
  • Kiểu lái
  •  
  • Điện tử
  • 10,7
  • Độ ồn
  • [dB (A)]
  • 74

Mẫu tham số:

Click to download

Sản phẩm cùng loại

Scroll  096 298 2328